Có 1 kết quả:
多方位 duō fāng wèi ㄉㄨㄛ ㄈㄤ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) many-sided
(2) versatile
(3) various aspects
(4) all-round
(5) multi-directional
(2) versatile
(3) various aspects
(4) all-round
(5) multi-directional
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0